Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MGA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 1.26 MGA |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 1.25 MGA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 1.24 MGA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 1.22 MGA |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 1.21 MGA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 1.2 MGA |
UGX | MGA |
1 | 1.26 |
5 | 6.33 |
10 | 12.67 |
20 | 25.34 |
50 | 63.36 |
100 | 126.73 |
250 | 316.83 |
500 | 633.67 |
1000 | 1267.34 |
MGA | UGX |
1 | 0.79 |
5 | 3.94 |
10 | 7.89 |
20 | 15.78 |
50 | 39.45 |
100 | 78.9 |
250 | 197.26 |
500 | 394.52 |
1000 | 789.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc MGA ( Ariary Malagasy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.