Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.016 MKD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.016 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.015 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.015 MKD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.015 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.015 MKD |
UGX | MKD |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.95 |
500 | 7.9 |
1000 | 15.8 |
MKD | UGX |
1 | 63.25 |
5 | 316.27 |
10 | 632.55 |
20 | 1265.1 |
50 | 3162.76 |
100 | 6325.52 |
250 | 15813.81 |
500 | 31627.63 |
1000 | 63255.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.