Tỷ giá hối đoái UGX/MUR 0.012314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.012 MUR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.012 MUR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.012 MUR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.012 MUR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.012 MUR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.012 MUR |
UGX | MUR |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.07 |
500 | 6.15 |
1000 | 12.31 |
MUR | UGX |
1 | 81.2 |
5 | 406.03 |
10 | 812.07 |
20 | 1624.14 |
50 | 4060.36 |
100 | 8120.73 |
250 | 20301.84 |
500 | 40603.69 |
1000 | 81207.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.