Tỷ giá hối đoái UGX/MVR 0.0042114 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0042 MVR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0042 MVR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0041 MVR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0041 MVR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0040 MVR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0040 MVR |
UGX | MVR |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.1 |
1000 | 4.21 |
MVR | UGX |
1 | 237.44 |
5 | 1187.24 |
10 | 2374.48 |
20 | 4748.97 |
50 | 11872.43 |
100 | 23744.87 |
250 | 59362.19 |
500 | 118724.38 |
1000 | 237448.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.