Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0040 MVR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0040 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0040 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0039 MVR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0039 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0038 MVR |
UGX | MVR |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.01 |
500 | 2.02 |
1000 | 4.04 |
MVR | UGX |
1 | 247.32 |
5 | 1236.63 |
10 | 2473.26 |
20 | 4946.53 |
50 | 12366.33 |
100 | 24732.66 |
250 | 61831.65 |
500 | 123663.3 |
1000 | 247326.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.