Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.016 MZN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.016 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.016 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.016 MZN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.016 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.016 MZN |
UGX | MZN |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.08 |
500 | 8.17 |
1000 | 16.35 |
MZN | UGX |
1 | 61.14 |
5 | 305.74 |
10 | 611.48 |
20 | 1222.97 |
50 | 3057.44 |
100 | 6114.88 |
250 | 15287.22 |
500 | 30574.44 |
1000 | 61148.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.