Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0096 NIO |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0096 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0095 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0094 NIO |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0093 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0092 NIO |
UGX | NIO |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.41 |
500 | 4.82 |
1000 | 9.64 |
NIO | UGX |
1 | 103.64 |
5 | 518.23 |
10 | 1036.47 |
20 | 2072.94 |
50 | 5182.37 |
100 | 10364.74 |
250 | 25911.85 |
500 | 51823.7 |
1000 | 103647.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.