Valuta Ex Logo

UGX đến NIO

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái UGX/NIO 0.010041 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-nio?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where UGX is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngNIO
0%1 UGX0.0 UGX0.010 NIO
1%1 UGX0.010 UGX0.0099 NIO
2%1 UGX0.020 UGX0.0098 NIO
3%1 UGX0.030 UGX0.0097 NIO
4%1 UGX0.040 UGX0.0096 NIO
5%1 UGX0.050 UGX0.0095 NIO

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Córdoba Nicaragua

UGXNIO
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.51
5005.02
100010.04

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Shilling Uganda

NIOUGX
199.58
5497.94
10995.88
201991.77
504979.42
1009958.85
25024897.14
50049794.28
100099588.57

Thông tin thêm về UGX hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ