Tỷ giá hối đoái UGX/NIO 0.010041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.010 NIO |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0099 NIO |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0098 NIO |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0097 NIO |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0096 NIO |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0095 NIO |
UGX | NIO |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.02 |
1000 | 10.04 |
NIO | UGX |
1 | 99.58 |
5 | 497.94 |
10 | 995.88 |
20 | 1991.77 |
50 | 4979.42 |
100 | 9958.85 |
250 | 24897.14 |
500 | 49794.28 |
1000 | 99588.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.