Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.035 NPR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.035 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.034 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.034 NPR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.034 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.033 NPR |
UGX | NPR |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.73 |
500 | 17.47 |
1000 | 34.95 |
NPR | UGX |
1 | 28.61 |
5 | 143.05 |
10 | 286.1 |
20 | 572.21 |
50 | 1430.53 |
100 | 2861.07 |
250 | 7152.69 |
500 | 14305.39 |
1000 | 28610.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.