Chuyển đổi Shilling Uganda sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến NPR

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái UGX/NPR 0.037626 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-npr?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where UGX is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngNPR
0%1 UGX0.0 UGX0.038 NPR
1%1 UGX0.010 UGX0.037 NPR
2%1 UGX0.020 UGX0.037 NPR
3%1 UGX0.030 UGX0.036 NPR
4%1 UGX0.040 UGX0.036 NPR
5%1 UGX0.050 UGX0.036 NPR

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rupee Nepal

UGXNPR
10.038
50.19
100.38
200.75
501.88
1003.76
2509.4
50018.81
100037.62

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Shilling Uganda

NPRUGX
126.57
5132.88
10265.77
20531.55
501328.88
1002657.76
2506644.4
50013288.8
100026577.61

Thông tin thêm về UGX hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ