Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00026 PAB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00026 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00026 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00025 PAB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00025 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00025 PAB |
UGX | PAB |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
PAB | UGX |
1 | 3814.31 |
5 | 19071.59 |
10 | 38143.18 |
20 | 76286.37 |
50 | 190715.93 |
100 | 381431.87 |
250 | 953579.69 |
500 | 1907159.38 |
1000 | 3814318.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.