Tỷ giá hối đoái UGX/PEN 0.00092996 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PEN |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00093 PEN |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00092 PEN |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00091 PEN |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00090 PEN |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00089 PEN |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00088 PEN |
| UGX | PEN |
| 1 | 0.00093 |
| 5 | 0.0046 |
| 10 | 0.0093 |
| 20 | 0.019 |
| 50 | 0.046 |
| 100 | 0.093 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.46 |
| 1000 | 0.93 |
| PEN | UGX |
| 1 | 1075.31 |
| 5 | 5376.56 |
| 10 | 10753.13 |
| 20 | 21506.26 |
| 50 | 53765.65 |
| 100 | 107531.31 |
| 250 | 268828.29 |
| 500 | 537656.58 |
| 1000 | 1075313.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.