Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0010 PGK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0010 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00099 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00098 PGK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00097 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00096 PGK |
UGX | PGK |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
PGK | UGX |
1 | 988.16 |
5 | 4940.83 |
10 | 9881.67 |
20 | 19763.34 |
50 | 49408.35 |
100 | 98816.71 |
250 | 247041.77 |
500 | 494083.55 |
1000 | 988167.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.