Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.015 PHP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.015 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.015 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.015 PHP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.014 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.014 PHP |
UGX | PHP |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.76 |
500 | 7.53 |
1000 | 15.07 |
PHP | UGX |
1 | 66.34 |
5 | 331.7 |
10 | 663.4 |
20 | 1326.8 |
50 | 3317.02 |
100 | 6634.04 |
250 | 16585.1 |
500 | 33170.21 |
1000 | 66340.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.