Tỷ giá hối đoái UGX/PKR 0.080663 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.081 PKR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.080 PKR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.079 PKR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.078 PKR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.077 PKR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.077 PKR |
UGX | PKR |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.06 |
250 | 20.16 |
500 | 40.33 |
1000 | 80.66 |
PKR | UGX |
1 | 12.39 |
5 | 61.98 |
10 | 123.97 |
20 | 247.94 |
50 | 619.86 |
100 | 1239.72 |
250 | 3099.3 |
500 | 6198.61 |
1000 | 12397.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.