Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0011 PLN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0010 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0010 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0010 PLN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0010 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0010 PLN |
UGX | PLN |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
PLN | UGX |
1 | 947.89 |
5 | 4739.49 |
10 | 9478.98 |
20 | 18957.96 |
50 | 47394.9 |
100 | 94789.81 |
250 | 236974.53 |
500 | 473949.06 |
1000 | 947898.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.