Tỷ giá hối đoái UGX/QAR 0.0010374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0010 QAR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0010 QAR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0010 QAR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0010 QAR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0010 QAR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00099 QAR |
UGX | QAR |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.03 |
QAR | UGX |
1 | 963.96 |
5 | 4819.81 |
10 | 9639.62 |
20 | 19279.24 |
50 | 48198.11 |
100 | 96396.22 |
250 | 240990.55 |
500 | 481981.1 |
1000 | 963962.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.