Tỷ giá hối đoái UGX/RON 0.0012030 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0012 RON |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0012 RON |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0012 RON |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0012 RON |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0012 RON |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0011 RON |
UGX | RON |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.2 |
RON | UGX |
1 | 831.26 |
5 | 4156.32 |
10 | 8312.64 |
20 | 16625.29 |
50 | 41563.23 |
100 | 83126.46 |
250 | 207816.16 |
500 | 415632.32 |
1000 | 831264.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.