Valuta Ex Logo

UGX đến SAR

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái UGX/SAR 0.0010504 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-sar?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where UGX is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngSAR
0%1 UGX0.0 UGX0.0011 SAR
1%1 UGX0.010 UGX0.0010 SAR
2%1 UGX0.020 UGX0.0010 SAR
3%1 UGX0.030 UGX0.0010 SAR
4%1 UGX0.040 UGX0.0010 SAR
5%1 UGX0.050 UGX0.0010 SAR

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Riyal Ả Rập Xê-út

UGXSAR
10.0011
50.0053
100.011
200.021
500.053
1000.11
2500.26
5000.53
10001.05

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Shilling Uganda

SARUGX
1951.99
54759.97
109519.95
2019039.91
5047599.78
10095199.56
250237998.91
500475997.83
1000951995.67

Thông tin thêm về UGX hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ