Tỷ giá hối đoái UGX/SEK 0.0027324 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0027 SEK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0027 SEK |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0027 SEK |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0027 SEK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0026 SEK |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0026 SEK |
UGX | SEK |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.73 |
SEK | UGX |
1 | 365.98 |
5 | 1829.91 |
10 | 3659.83 |
20 | 7319.67 |
50 | 18299.18 |
100 | 36598.37 |
250 | 91495.93 |
500 | 182991.86 |
1000 | 365983.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.