Tỷ giá hối đoái UGX/SHP 0.00021443 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00021 SHP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00021 SHP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00021 SHP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00021 SHP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00021 SHP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00020 SHP |
UGX | SHP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.054 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
SHP | UGX |
1 | 4663.58 |
5 | 23317.92 |
10 | 46635.85 |
20 | 93271.7 |
50 | 233179.26 |
100 | 466358.52 |
250 | 1165896.31 |
500 | 2331792.63 |
1000 | 4663585.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.