Tỷ giá hối đoái UGX/SRD 0.010026 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.010 SRD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0099 SRD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0098 SRD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0097 SRD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0096 SRD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0095 SRD |
UGX | SRD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5.01 |
1000 | 10.02 |
SRD | UGX |
1 | 99.73 |
5 | 498.69 |
10 | 997.39 |
20 | 1994.78 |
50 | 4986.96 |
100 | 9973.92 |
250 | 24934.8 |
500 | 49869.6 |
1000 | 99739.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.