Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0096 SRD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0095 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0094 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0093 SRD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0092 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0091 SRD |
UGX | SRD |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.79 |
1000 | 9.58 |
SRD | UGX |
1 | 104.35 |
5 | 521.75 |
10 | 1043.5 |
20 | 2087.01 |
50 | 5217.53 |
100 | 10435.06 |
250 | 26087.65 |
500 | 52175.31 |
1000 | 104350.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.