Tỷ giá hối đoái UGX/SRD 0.010566 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.011 SRD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.010 SRD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.010 SRD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.010 SRD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.010 SRD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.010 SRD |
UGX | SRD |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.64 |
500 | 5.28 |
1000 | 10.56 |
SRD | UGX |
1 | 94.64 |
5 | 473.23 |
10 | 946.46 |
20 | 1892.92 |
50 | 4732.3 |
100 | 9464.61 |
250 | 23661.52 |
500 | 47323.05 |
1000 | 94646.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.