Tỷ giá hối đoái UGX/SVC 0.0023877 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0024 SVC |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0024 SVC |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0023 SVC |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0023 SVC |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0023 SVC |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0023 SVC |
UGX | SVC |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
SVC | UGX |
1 | 418.82 |
5 | 2094.1 |
10 | 4188.21 |
20 | 8376.43 |
50 | 20941.09 |
100 | 41882.18 |
250 | 104705.45 |
500 | 209410.9 |
1000 | 418821.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.