Tỷ giá hối đoái UGX/THB 0.0092304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0092 THB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0091 THB |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0090 THB |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0090 THB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0089 THB |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0088 THB |
UGX | THB |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.3 |
500 | 4.61 |
1000 | 9.23 |
THB | UGX |
1 | 108.33 |
5 | 541.68 |
10 | 1083.37 |
20 | 2166.74 |
50 | 5416.86 |
100 | 10833.73 |
250 | 27084.33 |
500 | 54168.67 |
1000 | 108337.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.