Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0094 THB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0093 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0092 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0091 THB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0090 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0089 THB |
UGX | THB |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.68 |
1000 | 9.37 |
THB | UGX |
1 | 106.62 |
5 | 533.12 |
10 | 1066.24 |
20 | 2132.49 |
50 | 5331.23 |
100 | 10662.47 |
250 | 26656.18 |
500 | 53312.36 |
1000 | 106624.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.