Valuta Ex Logo

UGX đến TJS

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái UGX/TJS 0.0028372 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-tjs?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where UGX is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngTJS
0%1 UGX0.0 UGX0.0028 TJS
1%1 UGX0.010 UGX0.0028 TJS
2%1 UGX0.020 UGX0.0028 TJS
3%1 UGX0.030 UGX0.0028 TJS
4%1 UGX0.040 UGX0.0027 TJS
5%1 UGX0.050 UGX0.0027 TJS

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Somoni Tajikistan

UGXTJS
10.0028
50.014
100.028
200.057
500.14
1000.28
2500.71
5001.41
10002.83

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Shilling Uganda

TJSUGX
1352.45
51762.28
103524.57
207049.15
5017622.89
10035245.78
25088114.46
500176228.93
1000352457.86

Thông tin thêm về UGX hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ