Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00092 TMT |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00091 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00090 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00089 TMT |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00088 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00087 TMT |
UGX | TMT |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
TMT | UGX |
1 | 1088.26 |
5 | 5441.31 |
10 | 10882.62 |
20 | 21765.25 |
50 | 54413.14 |
100 | 108826.28 |
250 | 272065.72 |
500 | 544131.44 |
1000 | 1088262.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.