Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0018 TTD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0018 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0018 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0018 TTD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0018 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0017 TTD |
UGX | TTD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0092 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.092 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.92 |
1000 | 1.83 |
TTD | UGX |
1 | 544.02 |
5 | 2720.14 |
10 | 5440.28 |
20 | 10880.56 |
50 | 27201.41 |
100 | 54402.82 |
250 | 136007.06 |
500 | 272014.13 |
1000 | 544028.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.