Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0088 TWD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0087 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0086 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0086 TWD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0085 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0084 TWD |
UGX | TWD |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.4 |
1000 | 8.81 |
TWD | UGX |
1 | 113.39 |
5 | 566.98 |
10 | 1133.96 |
20 | 2267.92 |
50 | 5669.82 |
100 | 11339.64 |
250 | 28349.11 |
500 | 56698.23 |
1000 | 113396.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.