Chuyển đổi Shilling Uganda sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến USD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UGX/USD 0.00027200 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-usd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where UGX is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngUSD
0%1 UGX0.0 UGX0.00027 USD
1%1 UGX0.010 UGX0.00027 USD
2%1 UGX0.020 UGX0.00027 USD
3%1 UGX0.030 UGX0.00026 USD
4%1 UGX0.040 UGX0.00026 USD
5%1 UGX0.050 UGX0.00026 USD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Mỹ

UGXUSD
10.00027
50.0014
100.0027
200.0054
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Shilling Uganda

USDUGX
13676.53
518382.65
1036765.31
2073530.63
50183826.57
100367653.15
250919132.88
5001838265.76
10003676531.52

Thông tin thêm về UGX hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ