Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.010 UYU |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.010 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0099 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0098 UYU |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0097 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0096 UYU |
UGX | UYU |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.06 |
1000 | 10.13 |
UYU | UGX |
1 | 98.69 |
5 | 493.48 |
10 | 986.97 |
20 | 1973.95 |
50 | 4934.87 |
100 | 9869.75 |
250 | 24674.38 |
500 | 49348.76 |
1000 | 98697.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.