Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | NaN VEF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | NaN VEF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | NaN VEF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | NaN VEF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | NaN VEF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | NaN VEF |
UGX | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VEF | UGX |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.