Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.032 VUV |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.032 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.032 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.031 VUV |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.031 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.031 VUV |
UGX | VUV |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.03 |
500 | 16.07 |
1000 | 32.14 |
VUV | UGX |
1 | 31.1 |
5 | 155.54 |
10 | 311.09 |
20 | 622.19 |
50 | 1555.48 |
100 | 3110.97 |
250 | 7777.44 |
500 | 15554.88 |
1000 | 31109.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.