Tỷ giá hối đoái UGX/VUV 0.033633 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.034 VUV |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.033 VUV |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.033 VUV |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.033 VUV |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.032 VUV |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.032 VUV |
UGX | VUV |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.36 |
250 | 8.4 |
500 | 16.81 |
1000 | 33.63 |
VUV | UGX |
1 | 29.73 |
5 | 148.66 |
10 | 297.32 |
20 | 594.65 |
50 | 1486.64 |
100 | 2973.28 |
250 | 7433.2 |
500 | 14866.41 |
1000 | 29732.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.