Tỷ giá hối đoái UGX/XAG 0.0000068649 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0000069 XAG |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0000068 XAG |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0000067 XAG |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0000067 XAG |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0000066 XAG |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0000065 XAG |
UGX | XAG |
1 | 0.0000069 |
5 | 0.000034 |
10 | 0.000069 |
20 | 0.00014 |
50 | 0.00034 |
100 | 0.00069 |
250 | 0.0017 |
500 | 0.0034 |
1000 | 0.0069 |
XAG | UGX |
1 | 145669.5 |
5 | 728347.53 |
10 | 1456695.07 |
20 | 2913390.14 |
50 | 7283475.36 |
100 | 14566950.73 |
250 | 36417376.83 |
500 | 72834753.67 |
1000 | 145669507.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.