Valuta Ex Logo

UGX đến XAU

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái UGX/XAU 6.7328e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-xau?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngXAU
0%1 UGX0.0 UGX6.7e-8 XAU
1%1 UGX0.010 UGX6.7e-8 XAU
2%1 UGX0.020 UGX6.6e-8 XAU
3%1 UGX0.030 UGX6.5e-8 XAU
4%1 UGX0.040 UGX6.5e-8 XAU
5%1 UGX0.050 UGX6.4e-8 XAU

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Vàng

UGXXAU
16.7e-8
53.4e-7
106.7e-7
200.0000013
500.0000034
1000.0000067
2500.000017
5000.000034
10000.000067

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Uganda

XAUUGX
114852627.28
574263136.41
10148526272.82
20297052545.64
50742631364.1
1001485262728.2
2503713156820.51
5007426313641.02
100014852627282.05

Thông tin thêm về UGX hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ