Valuta Ex Logo

UGX đến XDR

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái UGX/XDR 0.00019628 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-xdr?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngXDR
0%1 UGX0.0 UGX0.00020 XDR
1%1 UGX0.010 UGX0.00019 XDR
2%1 UGX0.020 UGX0.00019 XDR
3%1 UGX0.030 UGX0.00019 XDR
4%1 UGX0.040 UGX0.00019 XDR
5%1 UGX0.050 UGX0.00019 XDR

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

UGXXDR
10.00020
50.00098
100.0020
200.0039
500.0098
1000.020
2500.049
5000.098
10000.20

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Shilling Uganda

XDRUGX
15094.81
525474.08
1050948.16
20101896.33
50254740.82
100509481.65
2501273704.13
5002547408.27
10005094816.55

Thông tin thêm về UGX hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ