Valuta Ex Logo

UGX đến XPF

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UGX/XPF 0.030152 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-xpf?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where UGX is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngXPF
0%1 UGX0.0 UGX0.030 XPF
1%1 UGX0.010 UGX0.030 XPF
2%1 UGX0.020 UGX0.030 XPF
3%1 UGX0.030 UGX0.029 XPF
4%1 UGX0.040 UGX0.029 XPF
5%1 UGX0.050 UGX0.029 XPF

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Franc CFP

UGXXPF
10.030
50.15
100.30
200.60
501.5
1003.01
2507.53
50015.07
100030.15

Chuyển đổi Franc CFP thành Shilling Uganda

XPFUGX
133.16
5165.82
10331.65
20663.3
501658.27
1003316.54
2508291.36
50016582.72
100033165.45

Thông tin thêm về UGX hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ