Tỷ giá hối đoái UGX/ZAR 0.0048919 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0049 ZAR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0048 ZAR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0048 ZAR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0047 ZAR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0047 ZAR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0046 ZAR |
UGX | ZAR |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.44 |
1000 | 4.89 |
ZAR | UGX |
1 | 204.41 |
5 | 1022.09 |
10 | 2044.18 |
20 | 4088.37 |
50 | 10220.94 |
100 | 20441.89 |
250 | 51104.74 |
500 | 102209.49 |
1000 | 204418.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.