Tỷ giá hối đoái UGX/ZMW 0.0063437 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ZMW |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0063 ZMW |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0063 ZMW |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0062 ZMW |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0062 ZMW |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0061 ZMW |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0060 ZMW |
| UGX | ZMW |
| 1 | 0.0063 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.063 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.63 |
| 250 | 1.58 |
| 500 | 3.17 |
| 1000 | 6.34 |
| ZMW | UGX |
| 1 | 157.63 |
| 5 | 788.18 |
| 10 | 1576.36 |
| 20 | 3152.72 |
| 50 | 7881.8 |
| 100 | 15763.6 |
| 250 | 39409.01 |
| 500 | 78818.02 |
| 1000 | 157636.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.