Tỷ giá hối đoái UGX/ZMW 0.0074924 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0075 ZMW |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0074 ZMW |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0073 ZMW |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0073 ZMW |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0072 ZMW |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0071 ZMW |
UGX | ZMW |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.87 |
500 | 3.74 |
1000 | 7.49 |
ZMW | UGX |
1 | 133.46 |
5 | 667.34 |
10 | 1334.68 |
20 | 2669.37 |
50 | 6673.43 |
100 | 13346.86 |
250 | 33367.15 |
500 | 66734.31 |
1000 | 133468.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.