Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái USD/BYR 19600 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-byr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where USD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 USD0.0 USD19600 BYR
1%1 USD0.010 USD19404 BYR
2%1 USD0.020 USD19208 BYR
3%1 USD0.030 USD19012 BYR
4%1 USD0.040 USD18816 BYR
5%1 USD0.050 USD18620 BYR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rúp Belarus (2000–2016)

USDBYR
119600
598000
10196000
20392000
50980000
1001960000
2504900000
5009800000
100019600000

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Mỹ

BYRUSD
10.000051
50.00026
100.00051
200.0010
500.0026
1000.0051
2500.013
5000.026
10000.051

Thông tin thêm về USD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ