Valuta Ex Logo

USD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái USD/GIP 0.77144 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-gip?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where USD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 USD0.0 USD0.77 GIP
1%1 USD0.010 USD0.76 GIP
2%1 USD0.020 USD0.76 GIP
3%1 USD0.030 USD0.75 GIP
4%1 USD0.040 USD0.74 GIP
5%1 USD0.050 USD0.73 GIP

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Bảng Gibraltar

USDGIP
10.77
53.85
107.71
2015.42
5038.57
10077.14
250192.86
500385.72
1000771.44

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Mỹ

GIPUSD
11.29
56.48
1012.96
2025.92
5064.81
100129.62
250324.06
500648.13
10001296.27

Thông tin thêm về USD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ