Tỷ giá hối đoái USD/HUF 327.36 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | HUF |
| 0% | 500000 USD | 0.0 USD | 163683008.5 HUF |
| 1% | 500000 USD | 5000 USD | 162046178.41 HUF |
| 2% | 500000 USD | 10000 USD | 160409348.32 HUF |
| 3% | 500000 USD | 15000 USD | 158772518.24 HUF |
| 4% | 500000 USD | 20000 USD | 157135688.16 HUF |
| 5% | 500000 USD | 25000 USD | 155498858.07 HUF |
| USD | HUF |
| 1 | 327.36 |
| 5 | 1636.83 |
| 10 | 3273.66 |
| 20 | 6547.32 |
| 50 | 16368.3 |
| 100 | 32736.6 |
| 250 | 81841.5 |
| 500 | 163683 |
| 1000 | 327366.01 |
| HUF | USD |
| 1 | 0.0031 |
| 5 | 0.015 |
| 10 | 0.031 |
| 20 | 0.061 |
| 50 | 0.15 |
| 100 | 0.31 |
| 250 | 0.76 |
| 500 | 1.52 |
| 1000 | 3.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.