Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 USD | 0.0 USD | 3622552.53 VEF |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 3586327 VEF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 USD | 0.020 USD | 3550101.48 VEF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 USD | 0.030 USD | 3513875.95 VEF |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 3477650.43 VEF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 USD | 0.050 USD | 3441424.9 VEF |
USD | VEF |
1 | 3622552.53 |
5 | 18112762.67 |
10 | 36225525.34 |
20 | 72451050.68 |
50 | 181127626.72 |
100 | 362255253.44 |
250 | 905638133.6 |
500 | 1811276267.21 |
1000 | 3622552534.43 |
VEF | USD |
1 | 2.8e-7 |
5 | 0.0000014 |
10 | 0.0000028 |
20 | 0.0000055 |
50 | 0.000014 |
100 | 0.000028 |
250 | 0.000069 |
500 | 0.00014 |
1000 | 0.00028 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.