Tỷ giá hối đoái UYU/AED 0.090858 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.091 AED |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.090 AED |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.089 AED |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.088 AED |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.087 AED |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.086 AED |
UYU | AED |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.08 |
250 | 22.71 |
500 | 45.42 |
1000 | 90.85 |
AED | UYU |
1 | 11 |
5 | 55.03 |
10 | 110.06 |
20 | 220.12 |
50 | 550.31 |
100 | 1100.62 |
250 | 2751.55 |
500 | 5503.11 |
1000 | 11006.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.