Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.047 ANG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.047 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.046 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.046 ANG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.045 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.045 ANG |
UYU | ANG |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.34 |
100 | 4.69 |
250 | 11.74 |
500 | 23.49 |
1000 | 46.99 |
ANG | UYU |
1 | 21.27 |
5 | 106.39 |
10 | 212.78 |
20 | 425.57 |
50 | 1063.94 |
100 | 2127.89 |
250 | 5319.72 |
500 | 10639.45 |
1000 | 21278.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.