Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.047 AWG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.046 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.046 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.045 AWG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.045 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.044 AWG |
UYU | AWG |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.66 |
250 | 11.65 |
500 | 23.3 |
1000 | 46.6 |
AWG | UYU |
1 | 21.45 |
5 | 107.29 |
10 | 214.58 |
20 | 429.16 |
50 | 1072.9 |
100 | 2145.81 |
250 | 5364.54 |
500 | 10729.09 |
1000 | 21458.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.