Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.044 AZN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.044 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.044 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.043 AZN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.043 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.042 AZN |
UYU | AZN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.44 |
250 | 11.12 |
500 | 22.24 |
1000 | 44.49 |
AZN | UYU |
1 | 22.47 |
5 | 112.37 |
10 | 224.75 |
20 | 449.5 |
50 | 1123.76 |
100 | 2247.52 |
250 | 5618.8 |
500 | 11237.61 |
1000 | 22475.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.