Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.047 BAM |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.047 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.046 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.046 BAM |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.045 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.045 BAM |
UYU | BAM |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.95 |
50 | 2.36 |
100 | 4.73 |
250 | 11.82 |
500 | 23.65 |
1000 | 47.31 |
BAM | UYU |
1 | 21.13 |
5 | 105.68 |
10 | 211.37 |
20 | 422.74 |
50 | 1056.85 |
100 | 2113.71 |
250 | 5284.28 |
500 | 10568.56 |
1000 | 21137.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.