Tỷ giá hối đoái UYU/BAM 0.042222 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BAM |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.042 BAM |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.042 BAM |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.041 BAM |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.041 BAM |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.041 BAM |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.040 BAM |
| UYU | BAM |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.84 |
| 50 | 2.11 |
| 100 | 4.22 |
| 250 | 10.55 |
| 500 | 21.11 |
| 1000 | 42.22 |
| BAM | UYU |
| 1 | 23.68 |
| 5 | 118.42 |
| 10 | 236.84 |
| 20 | 473.68 |
| 50 | 1184.21 |
| 100 | 2368.43 |
| 250 | 5921.07 |
| 500 | 11842.15 |
| 1000 | 23684.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.