Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0098 BHD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0097 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0096 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0095 BHD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0094 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0093 BHD |
UYU | BHD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.82 |
BHD | UYU |
1 | 101.73 |
5 | 508.68 |
10 | 1017.36 |
20 | 2034.73 |
50 | 5086.83 |
100 | 10173.66 |
250 | 25434.15 |
500 | 50868.3 |
1000 | 101736.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.