Tỷ giá hối đoái UYU/BND 0.031003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.031 BND |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.031 BND |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.030 BND |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.030 BND |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.030 BND |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.029 BND |
UYU | BND |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.1 |
250 | 7.75 |
500 | 15.5 |
1000 | 31 |
BND | UYU |
1 | 32.25 |
5 | 161.27 |
10 | 322.55 |
20 | 645.1 |
50 | 1612.77 |
100 | 3225.54 |
250 | 8063.85 |
500 | 16127.71 |
1000 | 32255.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.