Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.035 BND |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.035 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.034 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.034 BND |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.034 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.033 BND |
UYU | BND |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.78 |
500 | 17.56 |
1000 | 35.12 |
BND | UYU |
1 | 28.46 |
5 | 142.34 |
10 | 284.68 |
20 | 569.37 |
50 | 1423.44 |
100 | 2846.88 |
250 | 7117.2 |
500 | 14234.4 |
1000 | 28468.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.