Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.026 BSD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.026 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.026 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.025 BSD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.025 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.025 BSD |
UYU | BSD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.6 |
250 | 6.51 |
500 | 13.03 |
1000 | 26.06 |
BSD | UYU |
1 | 38.37 |
5 | 191.85 |
10 | 383.7 |
20 | 767.4 |
50 | 1918.5 |
100 | 3837.01 |
250 | 9592.53 |
500 | 19185.06 |
1000 | 38370.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.