Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.036 CAD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.035 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.035 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.034 CAD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.034 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.034 CAD |
UYU | CAD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.87 |
500 | 17.75 |
1000 | 35.51 |
CAD | UYU |
1 | 28.15 |
5 | 140.76 |
10 | 281.53 |
20 | 563.07 |
50 | 1407.68 |
100 | 2815.36 |
250 | 7038.41 |
500 | 14076.83 |
1000 | 28153.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.