Tỷ giá hối đoái UYU/CAD 0.032755 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.033 CAD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.032 CAD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.032 CAD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.032 CAD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.031 CAD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.031 CAD |
UYU | CAD |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.63 |
100 | 3.27 |
250 | 8.18 |
500 | 16.37 |
1000 | 32.75 |
CAD | UYU |
1 | 30.52 |
5 | 152.64 |
10 | 305.29 |
20 | 610.59 |
50 | 1526.49 |
100 | 3052.98 |
250 | 7632.45 |
500 | 15264.9 |
1000 | 30529.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.