Tỷ giá hối đoái UYU/EUR 0.020725 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.021 EUR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.021 EUR |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.020 EUR |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.020 EUR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.020 EUR |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.020 EUR |
UYU | EUR |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.07 |
250 | 5.18 |
500 | 10.36 |
1000 | 20.72 |
EUR | UYU |
1 | 48.25 |
5 | 241.25 |
10 | 482.51 |
20 | 965.03 |
50 | 2412.59 |
100 | 4825.18 |
250 | 12062.96 |
500 | 24125.92 |
1000 | 48251.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.