Tỷ giá hối đoái UYU/FJD 0.058810 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | FJD |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.059 FJD |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.058 FJD |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.058 FJD |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.057 FJD |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.056 FJD |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.056 FJD |
| UYU | FJD |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.17 |
| 50 | 2.94 |
| 100 | 5.88 |
| 250 | 14.7 |
| 500 | 29.4 |
| 1000 | 58.8 |
| FJD | UYU |
| 1 | 17 |
| 5 | 85.01 |
| 10 | 170.03 |
| 20 | 340.07 |
| 50 | 850.19 |
| 100 | 1700.39 |
| 250 | 4250.98 |
| 500 | 8501.96 |
| 1000 | 17003.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.