Tỷ giá hối đoái UYU/FJD 0.056889 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.057 FJD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.056 FJD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.056 FJD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.055 FJD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.055 FJD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.054 FJD |
UYU | FJD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.22 |
500 | 28.44 |
1000 | 56.88 |
FJD | UYU |
1 | 17.57 |
5 | 87.89 |
10 | 175.78 |
20 | 351.56 |
50 | 878.9 |
100 | 1757.81 |
250 | 4394.53 |
500 | 8789.07 |
1000 | 17578.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.